pape
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pape /pap/ |
papes /pap/ |
pape gđ /pap/
- Giáo hoàng.
- Sa Sainteté le pape — đức giáo hoàng
- Ambassadeur du pape — đặc sứ của giáo hoàng
- Gouvernement du pape — chính quyền giáo hoàng, chính quyền tòa thánh
- Sérieux comme un pape — rất nghiêm nghị
- Lãnh tụ.
- Le pape d’un parti — lãnh tụ một đảng
- être comme la mule du pape — bướng bỉnh quá
- il n'en bougerait pas pour le pape — hắn đứng vững tại chỗ; hắn không nao núng
- soldats du pape — (mỉa mai) lính tồi
Tham khảo
sửa- "pape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)