Tiếng Anh sửa

 
papaya

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈpɑɪ.ə/

Danh từ sửa

papaya /pə.ˈpɑɪ.ə/

  1. Cây đu đủ.
  2. Quả đu đủ.

Tham khảo sửa