Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pante
/pɑ̃t/
pantes
/pɑ̃t/
pante
gđ
/pɑ̃t/
(
Thông tục
)
Gã
,
thằng cha
.
Un drôle de
pante
— một gã kỳ quặc
(
Từ lóng
) (từ cũ, nghĩa cũ)
kẻ
ngờ nghệch
.
Tham khảo
sửa
"
pante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)