pansu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.sy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pansu /pɑ̃.sy/ |
pansus /pɑ̃.sy/ |
Giống cái | pansue /pɑ̃.sy/ |
pansues /pɑ̃.sy/ |
pansu /pɑ̃.sy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pansue /pɑ̃.sy/ |
pansues /pɑ̃.sy/ |
Số nhiều | pansue /pɑ̃.sy/ |
pansues /pɑ̃.sy/ |
pansu /pɑ̃.sy/
Tham khảo
sửa- "pansu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)