Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.nɔ̃.sɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
panonceau
/pa.nɔ̃.sɔ/
panonceaux
/pa.nɔ̃.sɔ/

panonceau /pa.nɔ̃.sɔ/

  1. Biển hiệu (treo ở cửa nhà công chứng viên tòa án, cửa khách sạn.. ).

Tham khảo sửa