Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.nɪ.kən/

Danh từ

sửa

pannikin /ˈpæ.nɪ.kən/

  1. Chén nhỏ (bằng kim loại).
  2. Chén nhỏ (đầy) (nước, rượu... ).

Tham khảo

sửa