Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pangram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
pangram
(
số nhiều
pangrams
)
Câu
có
chứa
mọi
kí
tự
của
bảng
chữ cái
.
The quick brown fox jump over the lazy dog.
(tiếng Anh)
Từ liên hệ
sửa
acrostic
lipogram