Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæn.ˌfʊl/

Danh từ

sửa

panful /ˈpæn.ˌfʊl/

  1. Xoong (đầy), chảo (đầy).

Tham khảo

sửa