Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
panetier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pan.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
panetier
/pan.tje/
panetières
/pan.tjɛʁ/
panetier
gđ
/pan.tje/
(
Sử học
)
Quan
coi
bánh
.
Tham khảo
sửa
"
panetier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)