Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
panetier
/pan.tje/
panetières
/pan.tjɛʁ/

panetier /pan.tje/

  1. (Sử học) Quan coi bánh.

Tham khảo

sửa