Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pæn.ˈkreɪ.ʃi.əm/

Danh từ

sửa

pancratium /pæn.ˈkreɪ.ʃi.əm/

  1. (Thể dục, thể thao) Môn đô vật tự do ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy-lạp).

Tham khảo

sửa