Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pancarte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃.kaʁt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pancarte
/pɑ̃.kaʁt/
pancartes
/pɑ̃.kaʁt/
pancarte
gc
/pɑ̃.kaʁt/
Tấm
biển
(ghi giá hàng, một khẩu hiệu... ).
Tham khảo
sửa
"
pancarte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)