panache
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈnæʃ/
Hoa Kỳ | [pə.ˈnæʃ] |
Danh từ
sửapanache /pə.ˈnæʃ/
- Đuôi seo (chùm lông trên mũ).
- (Nghĩa bóng) Sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b.
Tham khảo
sửa- "panache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.naʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panache /pa.naʃ/ |
panaches /pa.naʃ/ |
panache gđ /pa.naʃ/
- Chùm lông (cắm mũ... ).
- Chùm, cuộn (khói... ).
- (Nghĩa bóng) Cái phù hoa.
- Aimer le panache — thích phù hoa
Tham khảo
sửa- "panache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)