Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pampre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃pʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pampre
/pɑ̃pʁ/
pampres
/pɑ̃pʁ/
pampre
gđ
/pɑ̃pʁ/
Cành
nho
(cả lá và quả).
(
Thơ ca
)
Nho
(cây, quả).
Tham khảo
sửa
"
pampre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)