paludisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ly.dizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paludisme /pa.ly.dizm/ |
paludisme /pa.ly.dizm/ |
paludisme gđ /pa.ly.dizm/
- (Y học) Bệnh sốt rét.
- Accès de paludisme, crise de paludisme — cơn sốt rét
- La quinine, remède spécifique contre le paludisme — kinin, thuốc đặc trị sốt rét
Tham khảo
sửa- "paludisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)