Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈluː.dᵊl/

Tính từ sửa

paludal /pə.ˈluː.dᵊl/

  1. Đầm lầy.
  2. (Thuộc) Bệnh sốt rét.
    paludal fever — sốt rét

Tham khảo sửa