palpiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pal.pi.te/
Nội động từ
sửapalpiter nội động từ /pal.pi.te/
- Phập phồng, bập bùng.
- Cœur qui palpite — tim phập phồng
- Flammes qui palpitent — lửa bập bùng
- Hồi hộp.
- Palpiter de joie — hồi hộp vì vui sướng
Tham khảo
sửa- "palpiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)