palpitation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpæl.pə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửapalpitation /ˌpæl.pə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp.
- Trống ngực.
Tham khảo
sửa- "palpitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pal.pi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palpitation /pal.pi.ta.sjɔ̃/ |
palpitations /pal.pi.ta.sjɔ̃/ |
palpitation gc /pal.pi.ta.sjɔ̃/
- Sự phập phồng.
- (Số nhiều) Trống ngực.
- Avoir des palpitations — đánh trống ngực
- Sự hồi hộp.
Tham khảo
sửa- "palpitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)