Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pal.pœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palpeur
/pal.pœʁ/
palpeurs
/pal.pœʁ/

palpeur /pal.pœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Cái thăm, ống thăm.

Tham khảo

sửa