Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæl.ˌmeɪ.təd/

Tính từ

sửa

palmated /ˈpæl.ˌmeɪ.təd/

  1. (Thực vật học) Hình chân vịt (lá).
  2. (Động vật học) Có màng (chân chim).

Tham khảo

sửa