Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palmate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
palmate
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæl.ˌmeɪt/
Tính từ
sửa
palmate
/ˈpæl.ˌmeɪt/
(
Thực vật học
)
Hình
chân vịt
(lá).
(
Động vật học
) Có
màng
(chân chim).
Tham khảo
sửa
"
palmate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)