Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæl.mɜː/

Tính từ

sửa

palmar /ˈpæl.mɜː/

  1. (Thuộc) Gan bàn tay; trong lòng bàn tay.

Tham khảo

sửa