palier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palier /pa.lje/ |
paliers /pa.lje/ |
palier gđ
- Chiếu nghỉ (ở cầu thang).
- Ils habitent sur le même palier — họ ở cùng một tầng lầu với nhau
- (Cơ khí, cơ học) Ổ, ổ đỡ.
- Palier de butée — ổ chặn
- Đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn).
- Nấc.
- Impôt qui progresse par paliers — thuế tăng lên từng nấc
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "palier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)