Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

paletot

  1. Áo khoác ngoài, áo choàng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paletot
/pal.tɔ/
paletots
/pal.tɔ/

paletot /pal.tɔ/

  1. Áo choàng.
    paletot de sapin — (thông tục) cái săng, quan tài
    tomber sur le paletot à quelqu'un — túm lấy ai mà đánh

Tham khảo

sửa