Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palefroi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pal.fʁwa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
palefroi
/pal.fʁwa/
palefrois
/pal.fʁwa/
palefroi
gđ
/pal.fʁwa/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Ngựa
đám
(để cưỡi đi diễu vào những dịp long trọng... ).
Tham khảo
sửa
"
palefroi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)