Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp paille.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈpajlo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ajlo
  • Tách âm: paj‧lo

Danh từ

sửa

pajlo (acc. số ít pajlon, số nhiều pajloj, acc. số nhiều pajlojn)

  1. Rơm.