Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪn.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

painter (số nhiều painters)

  1. Thợ sơn, hoạ sĩ.

Danh từ

sửa

painter (số nhiều painters)

  1. Dây néo (thuyền tàu).

Thành ngữ

sửa
  • to cut the painter: (Nghĩa bóng) Cắt đứt, đoạn tuyệt.

Tham khảo

sửa