Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paillot
/pa.jɔ/
paillot
/pa.jɔ/

paillot /pa.jɔ/

  1. Nệm trấu (đặt trên nệm rơm ở giường trẻ em).

Tham khảo

sửa