Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.jaʁ.diz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paillardise
/pa.jaʁ.diz/
paillardise
/pa.jaʁ.diz/

paillardise gc /pa.jaʁ.diz/

  1. Sự trụy lạc, sự dâm đãng.
  2. Lời nói phóng túng; câu chuyện phóng túng.

Tham khảo

sửa