Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

pail /ˈpeɪəl/

  1. Cái thùng, cái .
  2. Thùng (đầy), (đầy).
    half a pail of milk — nửa xô sữa

Tham khảo

sửa