Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpeɪəl/
Hoa Kỳ
[ˈpeɪəl]
Danh từ
sửa
pail
/ˈpeɪəl/
Cái
thùng
,
cái
xô
.
Thùng
(đầy),
xô
(đầy).
half a
pail
of milk
— nửa xô sữa
Tham khảo
sửa
"
pail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)