Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ɡɔ.dɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pagodon
/pa.ɡɔ.dɔ̃/
pagodon
/pa.ɡɔ.dɔ̃/

pagodon /pa.ɡɔ.dɔ̃/

  1. Miếu, am.

Tham khảo

sửa