pagination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpæ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửapagination /ˌpæ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "pagination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʒi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pagination /pa.ʒi.na.sjɔ̃/ |
pagination /pa.ʒi.na.sjɔ̃/ |
pagination gc /pa.ʒi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "pagination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)