Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
padle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å padle
Hiện tại chỉ ngôi
padler
Quá khứ
padla
,
padlet
Động tính từ quá khứ
padla
,
padlet
Động tính từ hiện tại
—
padle
Chèo
,
bơi
(thuyền).
å padle
i kajakk/kano
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
padleåre
gđc
:
Mái chèo
.
Tham khảo
sửa
"
padle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)