Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pacha

  1. Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pa Kô sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

pacha

  1. cho ăn.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pacha
/pa.ʃa/
pachas
/pa.ʃa/

pacha /pa.ʃa/

  1. (Sử học) Tổng trấn (Thổ Nhĩ Kỳ).
  2. (Hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Hạm trưởng.
    faire le pacha — (thân mật) chỉ để người ta hầu
    mener une vie de pacha — (thân mật) sống xa hoa

Tham khảo sửa