Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pøbel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pøbel
pøbelen
Số nhiều
pøbler
pøblene
pøbel
gđ
Dân
đen,
tiện dân
,
bần dân
.
Pøbelen
ramponerer bussetene.
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
pøbelaktig
:
Thuộc
về
dân
đen,
tiện dân
,
bần dân
.
Tham khảo
sửa
"
pøbel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)