Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pô-tát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
po
˧˧
taːt
˧˥
po
˧˥
ta̰ːk
˩˧
po
˧˧
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
po
˧˥
taːt
˩˩
po
˧˥˧
ta̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
pô-tát
Hợp chất
của
ka-li
dùng để
tẩy
,
giặt
.
Tham khảo
sửa
"
pô-tát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)