Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
pə̤ː
˨˩
pəː
˧˧
pəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
pəː
˧˧
Danh từ
sửa
pờ
Tên gọi của tự mẫu
P/p
. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là
pê
,
pê phở
(dùng trong phương ngữ tiếng Việt miền Nam).
Đồng nghĩa
sửa
pê
pê phở