pétulant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ty.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pétulant /pe.ty.lɑ̃/ |
pétulants /pe.ty.lɑ̃/ |
Giống cái | pétulante /pe.ty.lɑ̃t/ |
pétulantes /pe.ty.lɑ̃t/ |
pétulant /pe.ty.lɑ̃/
- Hăng.
- Une joie pétulante — niềm vui hăng
Trái nghĩa
sửa- Mou, nonchalant, réservé
Tham khảo
sửa- "pétulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)