Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pet.ʁi.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pétrissage
/pet.ʁi.saʒ/
pétrissage
/pet.ʁi.saʒ/

pétrissage /pet.ʁi.saʒ/

  1. Sự nhào.
  2. Sự nắn bóp.

Tham khảo

sửa