Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nắn bóp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nan
˧˥
ɓɔp
˧˥
na̰ŋ
˩˧
ɓɔ̰p
˩˧
naŋ
˧˥
ɓɔp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nan
˩˩
ɓɔp
˩˩
na̰n
˩˧
ɓɔ̰p
˩˧
Động từ
sửa
nắn bóp
Nắn
và
bóp
nói chung.
Nắn bóp
chân tay.