Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

pétrissable

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể nhào.
    Pâte pétrissable — bột nhão có thể nhào
  2. (Nghĩa bóng) Có thể nhào nặn, có thể rèn luyện.
    Esprit pétrissable — đầu óc có thể rèn luyện

Tham khảo sửa