Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực pétrifiante
/pet.ʁi.fjɑ̃t/
pétrifiantes
/pet.ʁi.fjɑ̃t/
Giống cái pétrifiante
/pet.ʁi.fjɑ̃t/
pétrifiantes
/pet.ʁi.fjɑ̃t/

pétrifiant

  1. khả năng phủ một lớp đá.
    Eaux pétrifiantes — nước có khả năng phủ một lớp đá lên các vật

Tham khảo sửa