Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pet.ʁɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pétrel
/pet.ʁɛl/
pétrel
/pet.ʁɛl/

pétrel /pet.ʁɛl/

  1. (Động vật học) Chim hải âu nhỏ.

Tham khảo

sửa