Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ti.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pétition
/pe.ti.sjɔ̃/
pétitions
/pe.ti.sjɔ̃/

pétition gc /pe.ti.sjɔ̃/

  1. Đơn khiếu nại.
  2. Kiến nghị.

Tham khảo

sửa