périple
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁipl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
périple /pe.ʁipl/ |
périples /pe.ʁipl/ |
périple gđ /pe.ʁipl/
- Cuộc đi vòng (đường biển).
- Cuộc du lịch.
- Faire un grand périple en Europe — làm một cuộc du lịch dài sang châu Âu
Tham khảo
sửa- "périple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)