péréquation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁe.kwa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
péréquation /pe.ʁe.kwa.sjɔ̃/ |
péréquations /pe.ʁe.kwa.sjɔ̃/ |
péréquation gc /pe.ʁe.kwa.sjɔ̃/
- Sự phân bổ hợp lý.
- Péréquation de l’impôt — sự phân bổ thuế hợp lý
- Sự điều chỉnh lương (cho phù hợp với tình hình).
Tham khảo
sửa- "péréquation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)