Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pépite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.pit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pépite
/pe.pit/
pépites
/pe.pit/
pépite
gc
/pe.pit/
Cục
kim loại
(trong thiên nhiên).
Pépite
d’or
— cục vàng thiên nhiên
Tham khảo
sửa
"
pépite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)