pénétré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.net.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénétré /pe.net.ʁe/ |
pénétrés /pe.net.ʁe/ |
Giống cái | pénétrée /pe.net.ʁe/ |
pénétrés /pe.net.ʁe/ |
pénétré /pe.net.ʁe/
- Thấm.
- Pénétré de pluie — thấm nước mưa
- Tin chắc, tự tin.
- Parler d’un ton pénétré — nói với giọng tự tin
- Pénétré de soi-même — đầy tự tin
Tham khảo
sửa- "pénétré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)