pédiatre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.djatʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pédiatre /pe.djatʁ/ |
pédiatres /pe.djatʁ/ |
pédiatre gđ /pe.djatʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pédiatre /pe.djatʁ/ |
pédiatres /pe.djatʁ/ |
pédiatre gc /pe.djatʁ/
Tham khảo
sửa- "pédiatre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)