Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.dɛstʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pédestre
/pe.dɛstʁ/
pédestres
/pe.dɛstʁ/
Giống cái pédestre
/pe.dɛstʁ/
pédestres
/pe.dɛstʁ/

pédestre /pe.dɛstʁ/

  1. Đi chân, đi bộ.
    Voyage pédestre — cuộc đi bộ
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Đứng.
    Statue pédestre — tượng người đứng (trái với tượng người cưỡi ngựa)

Tham khảo

sửa