pédestre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.dɛstʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pédestre /pe.dɛstʁ/ |
pédestres /pe.dɛstʁ/ |
Giống cái | pédestre /pe.dɛstʁ/ |
pédestres /pe.dɛstʁ/ |
pédestre /pe.dɛstʁ/
- Đi chân, đi bộ.
- Voyage pédestre — cuộc đi bộ
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Đứng.
- Statue pédestre — tượng người đứng (trái với tượng người cưỡi ngựa)
Tham khảo
sửa- "pédestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)