Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pédaleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.da.lœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
pédaleur
/pe.da.lœʁ/
pédaleuses
/pe.da.løz/
Số nhiều
pédaleur
/pe.da.lœʁ/
pédaleuses
/pe.da.løz/
pédaleur
/pe.da.lœʁ/
Người
đạp
xe đạp
.
Un
pédaleur
infatigable
— một người đạp xe đạp không biết mệt
Tham khảo
sửa
"
pédaleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)